أمام trước mặt خلف phía sau قبل trước khi بعد sau داخل bên trong مع với بدون mà không cần خارج bên ngoài فوق trên đầu của تحت bên dưới حول về (liên quan đến) ضد chống lại و và كما như (tương tự) بين giữa لكن nhưng ل cho من từ في trong بدلا من thay vì قرب gần من của أو Hoặc منذ kể từ لكي Vì vậy إلى đến حتى cho đến khi