هل لديك حيوانات؟ Bạn có con vật nào không? هل تبيع طعام الكلب؟ Bạn có bán thực phẩm dành cho chó không? عندي كلب Tôi có 1 con chó القرود مضحكون Loài khỉ rất vui nhộn / hài hước هي تحب القطط Cô ấy thích mèo النمور سريعة Loài hổ rất nhanh سيئ xấu سعيد vui حزين buồn شكرا cám ơn! على الرحب و السعة không có chi! (để đáp lại lời ""cám ơn"") نهارك سعيد chúc bạn một ngày tươi đẹp! تصبح على خير chúc ngủ ngon رحلة موفقة đi chơi vui vẻ سعيد بالتحدث إليك Rất vui được nói chuyện với bạn!