هل يمكنك مساعدتي؟ Bạn có thể giúp tôi được không? هل تستطيع أن تريني؟ Bạn có thể chỉ cho tôi không? تعال معي Đi với tôi! وسط المدينة khu thương mại (trung tâm thành phố) المعذرة Xin lỗi! (để hỏi một ai đó) إذهب على طول Đi thẳng كيف يمكنني الوصول إلى المتحف؟ Tôi có thể đi đường nào để đến viện bảo tàng? كم هي مدة الوصول إلى هناك؟ Từ đây đến đó mất bao lâu? أضعت طريقي Tôi bị lạc đường أنا لست من هنا Tôi không phải người ở đây إنها بعيدة من هنا Chỗ đó xa đây lắm إنها قريبة من هنا Chỗ đó gần đây thôi لحظة من فضلك Đợi một chút! انعطف يسارا Rẽ trái انعطف يمينا Rẽ phải بعيد Xa هنا đây يسار Bên trái يمين Bên phải قريب Gần على طول Thẳng هناك đó يسوق lái xe يتعرج (يمينا أو شمالا) rẽ يتمشى đi bộ إشارة مرور đèn tín hiệu giao thông نقل Phương tiện vận chuyển