هل انت عطشان؟ Bạn (có) khát không? أنا جائع tôi đói هل لديك قنينة ماء؟ Bạn có chai nước nào không? الإفطار جاهز Bữa sáng đã sẵn sàng أي نوع من الطعام تحب؟ Bạn thích loại đồ ăn nào? أنا أحب الجبن Tôi thích pho mát الموز طعمه حلو Chuối có vị ngọt أنا لا أحب الخيار Tôi không thích dưa chuột أنا أحب الموز Tôi thích chuối الليمون طعمه حامض Chanh có vị chua هذه الفاكهة لذيذة Quả này ngon الخضروات هي صحية Rau có lợi cho sức khỏe مرحبا chào صباح الخير chào buổi sáng مساء الخير chào buổi chiều مساء الخير chào buổi tối أهلا وسهلا hân hạnh chào đón كيف حالك؟ khỏe không? (thân mật) كيف حالك حضرتك؟ bạn khỏe không? (lịch sự) ما الجديد؟ có gì không? (thông tục) أنا بخير ,شكرا لك tôi khỏe, cám ơn! و أنت؟ còn mầy? (thân mật) و حضرتك؟ còn bạn? (lịch sự) بخير tốt