طويل (القامة) cao قصير ngắn كبير to واسع rộng طويل (العلو) dài صغير nhỏ سميك dày رقيق mỏng جديد mới قديم cũ (trái nghĩa với mới) رخيص rẻ غالي đắt tiền شاب trẻ عجوز già (trái nghĩa với trẻ) خاطئ sai صحيح đúng (chính xác) جيد tốt سيئ xấu صعب khó khăn سهل dễ dàng